930 là gì? Giải thích mật mã ý nghĩa tình yêu của mọi con số

Nếu bạn thường xuyên lướt mạng xã hội và các trang diễn đàn có liên quan đến Trung Quốc, thì ắt hẳn bạn đã từng nghe thấy con số 930. Vậy liệu bạn có tò mò con số 930 là gì mà được giới trẻ yêu thích và sử dụng nhiều đến vậy hay không? Hãy cùng khám phá nhé!

930 nghĩa là gì?

Giới trẻ Trung Quốc có rất nhiều cách thú vị để bày tỏ tình cảm, một trong số đó là việc sử dụng mật mã số thay cho những con chữ. Theo cách dùng của họ, 930 có nghĩa là nhớ em hay nhớ anh.

930-la-gi

930 có nghĩa là nhớ em hoặc nhớ anh

Bởi vì con số 930 trong tiếng Trung được đọc là jiǔ sān líng, nghe gần như cách đọc của từ hǎo xiǎng nǐ (好想你), có nghĩa là nhớ em/nhớ anh trong tiếng Trung.

Số 930 là gì trong tình yêu?

Trước khi tìm hiểu 930 có ý nghĩa gì ở trong tình yêu, bạn cần hiểu được ý nghĩa của các con số ấy trong tình yêu là gì.

Ý nghĩa của các con số

Tiếng Trung rất phong phú và có nhiều ý nghĩa khác nhau, các bạn trẻ Trung quốc đã mã hóa các con số ấy để chúng trở thành ‘Mật mã tình yêu’. Giới trẻ xứ Trung cũng rất thích dùng những con số ấy để bày tỏ nỗi lòng của mình một cách ngắn gọn và ‘teen’ hơn. Những mật mã số ấy được dịch nghĩa sang tiếng Việt như sau:

Số 0: bạn, em, anh 

Số 1: muốn 

Số 2: yêu 

Số 3: nhớ đời, sinh 

Số 4: đời, người, thế gian 

Số 5: tôi, anh, em 

Số 6: lộc 

Số 7: hôn 

Số 8: phát 

Số 9: vĩnh cửu

Ý nghĩa số 930 trong tình yêu

930-la-gi-trong-tinh-yeu

930 để bày tỏ sự nhớ nhung của những người đang yêu nhau

Dựa theo mật mã số bên trên, chúng ta có thể hiểu 930 chính là cách để bày tỏ sự nhung nhớ giữa những người đang yêu nhau. 

Giới trẻ hiện nay, có rất nhiều cách khác nhau để thể hiện ra tình cảm, sự yêu thích của mình dành cho đối phương. Qua việc sử dụng con số 930, các bạn trẻ có thể bày tỏ cho đối phương biết được nỗi nhớ nhung của mình một cách kín đáo và bí ẩn hơn. Cách dùng từ này cũng giúp cho các bạn trẻ yêu sớm có thể tránh được ánh mắt của người lớn. 

Ngoài con số 930, trong tiếng Trung còn rất nhiều câu từ đồng âm có thể được sử dụng để làm mật mã, giúp cho cuộc trò chuyện tình cảm của các bạn trẻ trở nên thú vị và đáng yêu hơn.

Những con số có ý nghĩa tương tự với 930

Bên cạnh việc dùng số 930 để bày tỏ tình cảm, các bạn trẻ Trung Quốc còn sử dụng nhiều số khác để mã hóa sự tương tư.

0594184: Em/anh là cả cuộc đời của anh/em. Tiếng Trung đọc là Nǐ wǒ jiùshì yībèizi (你我就是一辈子)

1314: Trọn đời trọn kiếp hay một đời, một kiếp. Tiếng Trung đọc là Yīshēng yīshì (一生一世)

530: Anh nhớ em. Tiếng trung đọc là Wǒ xiǎng nǐ (我想你).

8084: Em yêu. Viết giống với từ Baby.

Y-nghia-cac-con-so-trong-tinh-yeu

Các bạn trẻ thường sử dụng mật mã tình yêu bằng số

88: Tạm biệt. Tiếng trung đọc là Bài bài (拜拜).

81176: Bên nhau. Tiếng trung đọc là Zài yī qǐ le (在一起了).

7456: Tức chết đi được. Tiếng trung đọc là Qì sǐ wǒ lā (气死我啦).

555: Hu hu hu. Tiếng trung đọc là Wū wū wū (呜呜呜).

886: Tạm biệt, hẹn gặp lại. Tiếng trung đọc là Bài bài lā (拜拜啦).

837: Đừng giận. Tiếng Trung đọc là Bié shēngqì (别生气).

2014: Yêu em mãi. Tiếng Trung đọc là Ài nǐ yí shì (爱你一世)

8013: Bên em cả đời. Tiếng Trung đọc là Bàn nǐ yīshēng (伴你一生)

81176: Bên nhau. Tiếng Trung đọc là Zài yīqǐle (在一起了)

8834760: Tương tư chỉ vì em. Tiếng Trung đọc là Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ (漫漫相思只为你)

85941: Giúp em nói với anh ý. Tiếng Trung đọc là Bāng wǒ gàosù tā (帮我告诉他)

860: Đừng níu kéo anh. Tiếng Trung đọc là Bù liú nǐ (不留你)

8074: Làm em tức điên. Tiếng Trung đọc là Bǎ nǐ qì sǐ (把你气死)

8006: Không quan tâm đến em. Tiếng Trung đọc là  Bù lǐ nǐle (不理你了)

865: Đừng làm phiền anh. Tiếng Trung đọc là Bié rě wǒ (别惹我)

825: Đừng yêu anh. Tiếng Trung đọc là Bié ài wǒ (别爱我)

987: Xin lỗi. Tiếng Trung đọc là Duìbùqǐ (对不起)

82475: Yêu là hạnh phúc. Tiếng Trung đọc là  Bèi ài shì xìngfú (被爱是幸福)

82475-y-nghia

Ý nghĩa số 82475

95: Cứu anh. Tiếng Trung đọc là Jiù wǒ (救我)

898: Chia tay đi. Tiếng Trung đọc là Fēnshǒu ba (分手吧)

918: Cố gắng lên. Tiếng Trung đọc là Jiāyóu ba (加油吧)

20184: Yêu em cả đời. Tiếng Trung đọc là Ài nǐ yībèizi 

447735: Nghĩ về em từng giây từng phút. Tiếng Trung đọc là Shí shíkè kè xiǎng wǒ (时时刻刻想我)

04567: Em/anh là bạn đời của em/anh. Tiếng Trung đọc là Nǐ shì wǒ lǎo qī (你是我老妻)

045692: Em/anh là người em/anh yêu nhất. Tiếng Trung đọc là Nǐ shì wǒ de zuì ài (你是我的最爱)

Các bạn trẻ ngày càng thích biến hóa câu chữ hoặc những con số, khiến chúng trở nên thú vị và phong phú hơn, mang đậm chất “teen” chỉ thuộc về thế hệ trẻ. Hy vọng qua bài viết trên, bạn sẽ hiểu rõ 930 là gì, cách sử dụng mật mã số và biết thêm một cách cực hay ho để gửi gắm tình cảm đến nửa kia.  

Bài viết liên quan